|
|
|
---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
Công suất: 18 W Điện áp: 220 V/50 Hz Nhiệt độ màu: 6500K/5000K/3000K Quang thông: 1260 lm Kích thước (ØxH): (220x220)mm |
Công suất: 18 W Điện áp: 220 V/50 Hz Màu ánh sáng: Trắng/Vàng Quang thông: 1260 lm Kích thước (DxRxC): (230x230x39) mm |
Công suất: 18 W Điện áp: 220 V/50-60 Hz Nhiệt độ màu ánh sáng: 3000K/5000K/6500K Chỉ số bảo vệ: IP44 Quang thông: 1150 lm Kích thước (ØxH): (260x58) mm |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công… |
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ, tòa nhà: Hành lang, ban công… |
|
Thông số |
Thông số |
Thông số |
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
Tiết kiệm đến 90% điện năng Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật. Tuổi thọ dài 15 000 giờ, ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt, thay thế đèn ốp trần lắp sợi đốt, compact. Dải điện áp rộng 170 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. |
Tiết kiệm đến 90% điện năng Chất lượng ánh sáng cao (CRI> 80) tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật. Tuổi thọ dài 25 000 giờ, ít phải thay thế, dễ dàng lắp đặt, thay thế đèn ốp trần lắp sợi đốt, compact. Dải điện áp rộng 150 – 250V đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam. |