|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cắt nhãn: Cắt toàn bộ tự động, cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5 6, 9, 12, 18, 24, 36mm
Tốc độ in: 60mm/s (nguồn)
Độ phân giải in: 300dpi
Nguồn điện: Nạp điện AC đi kèm
Kiểu kết nối: USB 2.0 cắm và in tốc độ tối đa, kết nối Wifi
|
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 44082
Kích cỡ (mm): Ø 120
Lỗ khoét: 105mm
Nhiệt độ màu: 2700K /6500K
Quang thông(lm): 436
Chất liệu: Tổng hợp
Loại bóng: LED 7W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng
|
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 59831
Kích cỡ (mm): Ø 140
Lỗ khoét: 125mm Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K Quang thông(lm): 650
Chất liệu: Hợp kim
Màu: Trắng Loại bóng: LED 12W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số |
Thông số |
Thông số |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật
Hỗ trợ
|
Thiết kế và hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
Thiết kế và hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sản phẩm máy in nhãn Brother PT-P900W có tốc độ in cao nhất và độ phân giải in trong dòng, PT-P900 là máy in nhãn chuyên nghiệp khổ nhãn lên đến 36mm. In văn bản, mã vạch, hình ảnh và logo , nhãn rất thích hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời trong nhiều năm. Kết nối mạng không dây và có dây, và một loạt các phụ kiện tùy chọn để tạo ra một giải pháp in ấn nhãn tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu của bạn. |
Đèn Led Downlight Philips 44082 là sản phẩm đèn led âm trần “kinh tế”, được sản xuất thay thế đèn âm trần thông thường
với hiệu suất chiếu sáng cao và tiết kiệm điện năng, lắp đặt dễ dàng, lau chùi sản phẩm nhanh chóng. Với sản phẩm đèn Led Downlight 44082 của Philips không hề bỏ lỡ bất kỳ chi tiết cần thiết nào cho chiếu sáng không gian thân thiện với con người và môi trường. Bộ đèn được thiết kế tất cả rất dễ cài đặt và bảo dưỡng. Đây là sản phẩm không chứa thủy ngân và chì độc hại bảo vệ môi trường và con người khỏi các tác nhân có hại. Với tuổi thọ trung bình 15.000 giờ, tương đương 5 năm sử dụng với thời gian hoạt động 9h/ngày chiếu sáng. Đèn LED Downlight 440832 là một sản phẩm đáng tin cậy và khẳng định một sự đầu tư hợp lý để thay thế cho đèn led buld hiện tại Với khả năng cung cấp ánh sáng chất lượng cao, đảm bảo ánh sáng dễ chịu, không chói. Đèn led Downlight 44082 là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cửa hàng, khu dân cư, khu công cộng, khu vực thương mại. |
Một sản phẩm đèn âm trần mới nhất của Philips tích hợp tính năng thay đổi độ sáng
mang đến trải nghiệm ánh sáng mới lạ của đèn led âm trần tròn 59831 Hadron 12W Philips. Một sản phẩm với điểm nhấn về kích thước siêu mỏng linh hoạt và màu sắc dễ pha trỗn với bất kỳ trang trí nào trong không gian của bạn.
Sản phẩm chiếu sáng với niềm say mê, nghệ thuật vẻ đẹp tinh khiết của sắc trắng,
dễ pha trộn với màu sắc của không gian khác nhau. Thiết kế của đèn Hadron 59831 có kiểu dáng tròn, tiết kiệm không gian qua kích thước chỉ 14mm cho mọi yêu cầu kích thước trần nhà dù là mỏng nhất. |