![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cắt nhãn: Cắt toàn bộ tự động, cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5 6, 9, 12, 18, 24, 36mm
Tốc độ in: 60mm/s (nguồn)
Độ phân giải in: 300dpi
Nguồn điện: Nạp điện AC đi kèm
Kiểu kết nối: USB 2.0 cắm và in tốc độ tối đa, kết nối Wifi
|
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 59511
Kích cỡ (mm): Ø 140
Lỗ khoét: 120mm Nhiệt độ màu: 2700K/4000K/6500K Quang thông(lm): 550
Chất liệu: Hợp kim
Màu: Trắng Loại bóng: LED 12W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 80080
Kích cỡ (mm): Ø 94
Lỗ khoét: 80mm Nhiệt độ màu: 2700K/4000K/6500K Quang thông(lm): 220
Chất liệu: Hợp kim
Màu: Trắng Loại bóng: LED 3.5W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số |
Thông số |
Thông số |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật
Hỗ trợ
|
Thiết kế và hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
Thiết kế và hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sản phẩm máy in nhãn Brother PT-P900W có tốc độ in cao nhất và độ phân giải in trong dòng, PT-P900 là máy in nhãn chuyên nghiệp khổ nhãn lên đến 36mm. In văn bản, mã vạch, hình ảnh và logo , nhãn rất thích hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời trong nhiều năm. Kết nối mạng không dây và có dây, và một loạt các phụ kiện tùy chọn để tạo ra một giải pháp in ấn nhãn tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu của bạn. |
Đèn âm trần panel siêu mỏng 59511 12w Philips luôn là một sự thay thế tuyệt vời cho những chiếc bóng đèn truyền thống. Với ánh sáng mang màu sắc tự nhiên và sự vượt trội về khả năng tiết kiệm điện đèn led hiện nay được rất nhiều gia đình và khách công trình lựa chọn. Thân thiện với môi trường: không có thủy ngân, không phát ra tia cực tím ánh sáng an toàn không phát ra ánh sáng xanh vì thế an toàn với gia đình có trẻ nhỏ. Ánh sáng ổn định không nhấp nháy sẽ không ảnh hưởng đến mắt của bạn.Bên cạnh đó ánh sáng phát ra từ đèn âm trần panel mỏng 59511 12w Philips còn rất tự nhiên không cho bạn cảm giác nhức mắt. |
Đèn downlight âm trần Philips 80080 3.5W là sản phẩm mới nhất từ Philips, tích hợp những công nghệ LED tiên tiến
giúp sản phẩm đạt được hiệu năng phát quang cao nhất, đồng thời tỷ lệ suy giảm quang thông theo thời gian sử dụng được giảm xuống thấp nhất, giúp sản phẩm duy trì được hiệu suất chiếu sáng hơn 70% sau 30.000 giờ sử dụng. Chóa đèn phản quang độc đáo với tấm nhựa cao cấp trong suốt PMMA chống lóa đem lại hiệu quả phát sáng tối ưu.
Công suất thấp nhưng có hiệu năng phát quang cao và lan tỏa, chất lượng ánh sáng trung thực, không gây chói mắt,
tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng.
An toàn, thân thiện với sức khỏe con người và môi trường nhờ không phát thải ra khí CO2, tia tử ngoại hay tia hồng ngoại, |