![]() |
![]() |
![]() |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Tiêu chuẩn áp dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng quan |
Tổng quan |
Tổng quan |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cắt nhãn: Cắt toàn bộ tự động, cắt 1 nửa tự động (chỉ dùng với băng dính)
Kiểu băng: Băng TZe
Cỡ băng (mm): 3.5 6, 9, 12, 18, 24, 36mm
Tốc độ in: 60mm/s (nguồn)
Độ phân giải in: 300dpi
Nguồn điện: Nạp điện AC đi kèm
Kiểu kết nối: USB 2.0 cắm và in tốc độ tối đa, kết nối Wifi
|
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 69650
Kích cỡ (mm): 78 x 78 x 77
Lỗ khoét: Nhiệt độ màu: Quang thông(lm):
Chất liệu: Nhôm
Màu: Trắng Loại bóng: LED 7.5W
Số lượng bóng: 1
Xuất xứ: Trung Quốc Bảo hành: 18 tháng |
Thương hiệu: Philips
Mã sản phẩm: 59831
Kích cỡ (mm): Ø 140
Lỗ khoét: 125mm Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/6500K Quang thông(lm): 650 Chất liệu: Hợp kim Màu: Trắng Loại bóng: LED 12W
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 18 tháng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ứng dụng |
Ứng dụng |
Ứng dụng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số |
Thông số |
Thông số |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kỹ thuật
Hỗ trợ
|
Thiết kế và hoàn thiện
Kích thước sản phẩm và trọng lượng
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
Thiết kế và hoàn thiện
Thông số kỹ thuật
Dịch Vụ
Tổng hợp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nội dung |
Nội dung |
Nội dung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sản phẩm máy in nhãn Brother PT-P900W có tốc độ in cao nhất và độ phân giải in trong dòng, PT-P900 là máy in nhãn chuyên nghiệp khổ nhãn lên đến 36mm. In văn bản, mã vạch, hình ảnh và logo , nhãn rất thích hợp cho sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời trong nhiều năm. Kết nối mạng không dây và có dây, và một loạt các phụ kiện tùy chọn để tạo ra một giải pháp in ấn nhãn tùy chỉnh phù hợp với yêu cầu của bạn. |
Công nghệ ánh sáng bảo vệ mắt
Giữ cho mắt bạn được nghỉ ngơi và thoáng mát sau những buổi làm việc kéo dài với chính đèn bàn EyeCare.
ergonomic đèn bàn EyeCare. Những tùy chỉnh phản xạ ánh sáng phù hợp trong khi công nghệ 2D linh động
cho phép chiếu ánh sáng trực tiếp dọc theo mặt phẳng đứng. Dễ dàng trải nghiệm
• Lớp vỏ bề mặt mịn để dễ dàng vệ sinh
• Dễ dàng sắp đặt
• Sử dụng bền lâu, công nghệ LED công suất cao.
Hiệu quả năng lượng
• Tiết kiệm 80% năng lượng, so với nguồn sáng truyền thống
Ánh sáng tự nhiên, tinh khiết
• Độ sáng tối ưu với 100% màu ánh sáng đồng đều
• Ánh sáng trắng dịu mát. • Tinh khiết, ánh sáng tự nhiên và dimmable |
Một sản phẩm đèn âm trần mới nhất của Philips tích hợp tính năng thay đổi độ sáng
mang đến trải nghiệm ánh sáng mới lạ của đèn led âm trần vuông 59831 Hadron 12W Philips. Một sản phẩm với điểm nhấn về kích thước siêu mỏng linh hoạt và màu sắc dễ pha trỗn với bất kỳ trang trí nào trong không gian của bạn.
Sản phẩm chiếu sáng với niềm say mê, nghệ thuật vẻ đẹp tinh khiết của sắc trắng,
dễ pha trộn với màu sắc của không gian khác nhau. Thiết kế của đèn Hadron 59831 có kiểu dáng tròn, tiết kiệm không gian qua kích thước chỉ 14mm cho mọi yêu cầu kích thước trần nhà dù là mỏng nhất. |